Có 3 kết quả:

实行 shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ實行 shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ石刑 shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển phổ thông

1. tiến hành, thực hiện, thi hành
2. thực hành, thực tập

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out
(3) to put into practice

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

1. tiến hành, thực hiện, thi hành
2. thực hành, thực tập

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out
(3) to put into practice

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stoning (execution method)

Bình luận 0